Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắc phải
[mắc phải]
|
to acquire; to contract; to catch
Từ điển Việt - Việt
mắc phải
|
tính từ
chẳng may gặp chuyện không hay
mắc phải cơn mưa nên bị bệnh