Hoá học
sự nghỉ, thời kỳ nghỉ; giá đỡ, cái tựa
Kinh tế
số dư
Kỹ thuật
sự nghỉ, thời kỳ nghỉ; giá đỡ, cái tựa; ổ tựa; cữ chặn, trụ đỡ; xe dao, bàn dao
Sinh học
sự nghỉ; nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi || nghỉ ngơi
Vật lý
(yên) nghỉ, đứng yên, tĩnh
Xây dựng, Kiến trúc
ổ tựa; cữ chặn, trụ đỡ; xe dao, bàn dao; sự dừng, sự nghỉ; đặt trên, chống vào