Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
final
['fainl]
|
tính từ
cuối cùng
thắng lợi cuối cùng
chương cuối của cuốn sách
quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
sự quyết định của quan toà là chung cuộc (không thay đổi được nữa)
tôi sẽ không đến, và đó là điều dứt khoát
(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
mục đích, cứu cánh
sự kiện sau cùng trong một chuỗi sự kiện, và làm cho tình huống xấu thêm
danh từ
(thể thao) cuộc đấu chung kết; trận chung kết
các cuộc đấu chung kết quần vợt
trận chung kết cúp vô địch
kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
đi/dự thi tốt nghiệp
kỳ thi tốt nghiệp luật học
(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)
Chuyên ngành Anh - Việt
final
['fainl]
|
Kỹ thuật
kết thúc, cuối cùng
Tin học
cuối cùng
Toán học
kết thúc, cuối cùng
Từ điển Anh - Anh
final
|

final

final (fīʹnəl) adjective

1. Forming or occurring at the end; last: the final scene of a film.

2. Of or constituting the end result of a succession or process; ultimate: an act with an immediate purpose and a final purpose.

3. Not to be changed or reconsidered; unalterable: The judge's decision is final. See synonyms at last1.

noun

Something that comes at or forms the end, especially: a. The last or one of the last of a series of contests: the finals of a state spelling bee. b. The last examination of an academic course.

[Middle English, from Old French, from Latin fīnālis, from fīnis, end.]

fiʹnally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
final
|
final
final (adj)
  • last, concluding, closing, ultimate, finishing, ending
    antonym: first
  • absolute, conclusive, definitive, decisive, ultimate, irrevocable
    antonym: provisional
  • final (n)
    round, match, game, decider, last leg