Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
elbow
[elbou]
|
danh từ
khuỷu tay; khuỷu tay áo
anh ta ngồi chống khuỷu tay lên bàn
cái áo vét tông có vá đệm ở khuỷu tay
đến tận khuỷu tay
chỗ gấp khúc của cái ống, ống khói... có dạng như khuỷu tay
(nói về quần áo) sờn khuỷu, thủng khuỷu tay
(nói về người) ăn mặc xác xơ
sát cánh với ai
suýt chết
hất hủi ai; bỏ rơi ai
xem power
xem know
ngoại động từ
thúc (bằng) khuỷu tay; hích
hích ai sang một bên
huých khuỷu tay chen qua đám đông
cô ta thúc khuỷu tay chen lên
nội động từ
lượn khúc; uốn khúc (đường đi, sông...)