Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arch
[ɑ:t∫]
|
danh từ
khung tò vò, cửa tò vò
hình cung
vòm; nhịp cuốn (cầu...)
ngoại động từ
xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
uốn cong
nội động từ
cong lại, uốn vòng cung
tính từ
tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
Chuyên ngành Anh - Việt
arch
[ɑ:t∫]
|
Kỹ thuật
vòm, vòm yên, gờ kiến tạo; độ cong
Sinh học
cành
Toán học
vòm; nhịp cuốn ở cầu
Vật lý
cái cung
Xây dựng, Kiến trúc
cung, vòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arch
|
arch
arch (adj)
playful, mischievous, roguish, knowing, cunning, coy
arch (n)
  • arc, curve, semicircle, bend, bow, sweep, curvature
  • archway, doorway, portico
  • arch (v)
    curve, bend, bow, arc
    antonym: hollow