Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nửa
[nửa]
|
half
Half a kilogram.
Half a year had passed
He's half a year older than me
Where is she from? - Part English, part French; Half English, half French
He eats half as much as me
She was midway through writing the first chapter
semi-
Semiconsciousness
Half wise, half unwise
Both pleased and worried; half pleased, half worried
Half and half; Part one and part the other
Half alive, half dead; hovering between life and death
Half raw, half cooked
Half asleep
To believe and doubt
Semiconscious
Half sober, half drunk
Equivocal; enigmatic; ambiguous; unclear
By halves
Từ điển Việt - Việt
nửa
|
danh từ
một trong hai phần bằng nhau
nửa cái bánh; nửa vành trăng khuyết ba sao giữa (Truyện Kiều)
thời điểm ở giữa một thời gian
nửa đêm chợt giật mình thức giấc
tính từ
không hoàn toàn
nửa đùa nửa thật