Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vời
|
động từ
to claim
to send for
to convoke
to summon
tính từ
removed, distant, remote
Từ điển Việt - Việt
vời
|
danh từ
Vùng nước xa trên mặt sông hay mặt biển.
Tàu ra giữa vời.
tính từ
Xa lắm.
Hình bóng xa vời.
động từ
Gọi người dưới đến.
Vua cho vời cận thần vào cung.