Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trạng thái
[trạng thái]
|
state
Chuyên ngành Việt - Anh
trạng thái
[trạng thái]
|
Hoá học
state
Kỹ thuật
state
Sinh học
state
Tin học
state, status
Vật lý
state
Xây dựng, Kiến trúc
state
Từ điển Việt - Việt
trạng thái
|
danh từ
tình trạng tồn tại của một sự vật, một con người ít nhiều đã ổn định
người ốm đang ở trạng thái mơ hồ
(vật lý) cách tồn tại của một vật tuỳ theo độ liên kết giữa các phân tử của nó
ba trạng thái của nước là: thể rắn, thể lỏng và thể hơi