Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hardly
['hɑ:dli]
|
phó từ
khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn
bị đối xử khắc nghiệt
(dùng để gợi ý rằng cái gì là khó có thể xảy ra, không chắc có thực hoặc vô lý)
phải khó khăn lắm họ mới hiểu được bài xã luận này
anh khó lòng hy vọng tôi cho anh mượn tiền nữa
tôi mệt đến nỗi khó mà tỉnh dậy được
cô ta hát khẽ đến nỗi tôi khó mà nghe được (gần (như) không nghe được)
vừa mới, chỉ vừa mới
tôi chỉ vừa mới biết cô ta thôi
anh ta vừa mới kể xong câu chuyện thì mọi người cười phá lên
hầu như không
hầu như không có ngày nào mà không...
hầu như không bao giờ nó đi ngủ trước nửa đêm
hầu như anh ta không ăn gì cả
hầu như không có chỗ nào để mà ngồi
hầu như không còn tí than nào
hầu như chẳng ai đến
tôi hầu như không cần phải nói là tôi rất bối rối lo ngại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hardly
|
hardly
hardly (adv)
barely, only just, scarcely, by a hair's breadth, by the skin of your teeth, by a whisker