Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
understand
[,ʌndə'stud]
|
ngoại động từ understood
hiểu, nắm được ý (của một người)
tôi không hiểu ý anh
hiểu, nhận thức được ý nghĩa, nhận thức được tầm quan trọng của (cái gì); nhận thức được cách giải thích, nhận thức được nguyên nhân của (cái gì)
anh có hiểu sự khó khăn trong địa vị của tôi không?
hiểu, thông cảm; biết cách giải quyết (cái gì/với ai)
nó hiểu tình hình đã gay go đối với anh như thế nào
hiểu ra, suy ra, biết qua thông tin nhận được
tôi hiểu ra là cô ta đang ở Paris
coi (cái gì) là dĩ nhiên
những chi tiêu của anh sẽ được thanh toán, điều đó là tất nhiên
hiểu ngầm, đoán biết
nghe nói, biết được
làm cho người ta hiểu mình
Chuyên ngành Anh - Việt
understand
[,ʌndə'stænd]
|
Kỹ thuật
hiểu
Toán học
hiểu
Từ điển Anh - Anh
understand
|

understand

understand (ŭndər-stăndʹ) verb

understood (-stdʹ), understanding, understands

 

verb, transitive

1. To perceive and comprehend the nature and significance of; grasp. See synonyms at apprehend.

2. To know thoroughly by close contact or long experience with: That teacher understands children.

3. a. To grasp or comprehend the meaning intended or expressed by (another): They have trouble with English, but I can understand them. b. To comprehend the language, sounds, form, or symbols of.

4. To know and be tolerant or sympathetic toward: I can understand your point of view even though I disagree with it.

5. To learn indirectly, as by hearsay: I understand his departure was unexpected.

6. To infer: Am I to understand you are staying the night?

7. To accept (something) as an agreed fact: It is understood that the fee will be 50 dollars.

8. To supply or add (words or a meaning, for example) mentally.

verb, intransitive

1. a. To have understanding, knowledge, or comprehension. b. To have sympathy or tolerance.

2. To learn something indirectly or secondhand; gather.

 

[Middle English understanden, from Old English understandan : under-, under- + standan, to stand.]

understandabilʹity noun

understandʹable adjective

understandʹably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
understand
|
understand
understand (v)
  • comprehend, appreciate, know, recognize, realize, be aware of, be familiar with, be au fait with, apprehend, cognize (formal), fathom, grasp, take in, figure out, work out, twig (UK, informal), get it, get the picture (informal), see, be with you, cotton on (informal), absorb
  • sympathize, empathize, identify, appreciate