Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
understood
[,ʌndə'stu:d]
|
past và past part của understand
tính từ
hiểu rồi
đã được thoả thuận
hiểu ngầm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
understood
|
understood
understood (adj)
unspoken, tacit, silent, unstated, unwritten, implicit, assumed, agreed, implied
antonym: explicit