Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tired
['taiəd]
|
tính từ
mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
tôi mệt đến chết được
quá quen thuộc, nhàm, chán
chán làm những việc giống nhau
phát chán về, phát chán vì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tired
|
tired
tired (adj)
  • weary, exhausted, worn-out, drained, bushed (informal), sleepy, drowsy, fatigued, beat (informal), wiped out (slang), dog-tired (informal), all in, done in (informal), tired out, spent, shattered, whacked (UK, informal)
    antonym: energetic
  • bored, weary, fed up (informal), sick, jaded, dissatisfied
  • overused, hackneyed, clichéd, old, worn-out, jaded, corny, stale, trite
    antonym: fresh