Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grow
[grou]
|
nội động từ grew ; grown
gia tăng về cỡ hoặc lượng; trở thànhto lớn hơn
Em đã lớn lên nhiều quá!
Trẻ đang lớn cần phải ngủ nhiều
Cô ấy muốn để tóc dài
Nếu muốn doanh nghiệp của anh phát triển thì anh phải đầu tư
( to grow from something into something ) phát triển (đặc biệt là thành một dạng trưởng thành hoặc lớn lên)
cây lúa không thể phát triển trong khí hậu rét
lớn lên thành một cô gái đẹp
cây mọc lên từ hạt giống
nòng nọc lớn lên thành ếch
trưởng thành về vóc người/trí lực
(dần dần) trở thành
to grow old (er ), rich (er )
già đi, giàu lên
bé lại, yếu đi
xấu đi
Trời bắt đầu tối dần
ngoại động từ
làm hoặc cho phép cái gì phát triển
trồng hoa hồng
để râu
trồng hành bằng củ giống
đạt tới điểm hoặc giai đoạn để ta làm việc gì đó cụ thể
anh ấy ngày càng tin tưởng cô ta
cô ta nóng tính, nhưng chẳng mấy chốc anh sẽ đâm ra thích cô ấy
hắn đâm ra thích vẽ
cái sẩy nẩy cái ung
Chuyên ngành Anh - Việt
grow
[grou]
|
Kỹ thuật
mọc, lớn; phát triển
Sinh học
mọc, lớn; phát triển
Toán học
lớn lên, tăng (thêm); phát triển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grow
|
grow
grow (v)
  • produce, cultivate, raise, breed, nurture, propagate
  • grow up, mature, develop, shoot up, sprout, flourish
  • expand, enlarge, swell, extend, spread, increase
    antonym: shrink
  • increase, multiply, intensify, escalate, strengthen, develop
    antonym: decrease