Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
painting
['peintiη]
|
danh từ
sự sơn
hội hoạ
bức hoạ, bức tranh
những bức tranh nổi tiếng
Chuyên ngành Anh - Việt
painting
['peintiη]
|
Kỹ thuật
lớp sơn; sự sơn
Sinh học
sơn
Xây dựng, Kiến trúc
lớp sơn; sự sơn
Từ điển Anh - Anh
painting
|

painting

painting (pānʹtĭng) noun

1. The process, art, or occupation of coating surfaces with paint for a utilitarian or an artistic effect.

2. A picture or design in paint.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
painting
|
painting
painting (n)
  • work of art, image, canvas, watercolor, oil painting, landscape, portrait, still life, picture
  • art, fine art, portraiture, landscape, oils, acrylics, watercolors