Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leading
['li:diη]
|
danh từ
sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu
thế lực, ảnh hưởng
những người có uy tín và thế lực
tính từ
lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu
tàu dẫn đầu
bộ phận lãnh đạo
chủ đạo, chính, quan trọng
ý chủ đạo
Chuyên ngành Anh - Việt
leading
['li:diη]
|
Hoá học
hướng dẫn; chủ đạo; chính, quan trọng
Kỹ thuật
sự tráng chì, sự bọc chì; có hướng, dẫn hướng
Tin học
Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing . Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.
Toán học
sự sớm, sự đi trước; cao nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leading
|
leading
leading (adj)
prominent, foremost, important, principal, chief, top, primary
antonym: secondary