Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
relate
[ri'leit]
|
động từ
( to relate something to somebody ) kể lại, thuật lại
kể lại một câu chuyện
xin vui lòng thuật lại những sự việc tuần rồi
cô ta kể lại (cho họ biết) sự việc đã xảy ra như thế nào
( to relate something to / with something ) liên hệ, liên kết
chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
trong trường hợp này thật khó có thể liên hệ nhân với quả
bản báo cáo gắn tiền công cao với tình trạng thiếu lao động
( to relate to somebody / something ) có quan hệ, có liên quan, gắn liền với
sự giàu có ít khi gắn liền với hạnh phúc
những tuyên bốliên quan đến sự từ chức của anh ta
có thể hiểu và thông cảm với ai/cái gì
một số người lớn không thể thông hiểu trẻ em
chính tôi cũng không hiểu được nhạc punk
xem strange