Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resignation
[,rezig'nei∫n]
|
danh từ
( resignation from something ) sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc
đưa, trình, gửi, nộp, trao đơn xin thôi việc
sự cam chịu; sự nhẫn nhục
cam chịu số phận
Chuyên ngành Anh - Việt
resignation
[,rezig'nei∫n]
|
Kinh tế
sự từ chức
Kỹ thuật
sự từ chức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resignation
|
resignation
resignation (n)
  • notice, notification, letter of resignation
  • acceptance, acquiescence, acknowledgment, submission, forbearance
    antonym: defiance