Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
happen
['hæpən]
|
nội động từ
xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
câu chuyện xảy ra đêm qua
tai nạn xảy ra như thế nào?
nếu có chuyện gì xảy ra với nó, hãy cho tôi biết
tình cờ, ngẫu nhiên
tình cờ tôi nói đến điều đó
tình cờ cô ta vắng nhà khi anh ta gọi điện thoại đến
( + on something ) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên tìm thấy cái gì
ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
mãi đến hôm qua chúng tôi mới tình cờ gặp cô ta
nếu tôi có mệnh hệ nào
việc gì đến phải đến