Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
accident
['æksidənt]
|
danh từ
sự rủi ro, tai nạn, tai biến
an toàn không xảy ra tai nạn
gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
việc gì tới phải tới
hàng loạt chuyện xui xẻo
sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
chỉ do tình cờ mà tôi tìm được cái đó
cái phụ, cái không chủ yếu
sự gồ ghề, sự khấp khểnh
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường