Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quietly
['kwiətli]
|
phó từ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
yên ổn, thanh bình, thanh thản
bà ta đã thanh thản chết trên giừơng bệnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quietly
|
quietly
quietly (adv)
  • silently, gently, inaudibly, softly, in silence, soundlessly, unobtrusively, noiselessly
    antonym: loudly
  • calmly, peacefully, tranquilly, uninterrupted, serenely, undisturbed
    antonym: noisily
  • peacefully, tranquilly, pleasantly, agreeably, restfully