Hoá học
trụ chống, trụ đỡ, giá, thanh chằng, dây chằng
Kỹ thuật
móc neo; thanh nối, gờ, gân; lunét, kính đỡ; thanh giằng; trụ đỡ; ổ đỡ; nối ghép; kẹp chặt; tăng cứng; dừng
Tin học
dừng
Toán học
dừng
Xây dựng, Kiến trúc
móc neo; thanh nối, gờ, gân; lunét, kính đỡ; thanh giằng; trụ đỡ; ổ đỡ; nối ghép; kẹp chặt; tăng cứng