danh từ
phút
chờ mười phút
một lúc, một lát, một thời gian ngắn
chỉ một lát thôi là dịch xong các câu này
(toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc)
(ngoại giao) giác the
( số nhiều) biên bản
biên bản của một cuộc họp
đúng giờ
ra đi đúng lúc năm giờ
chẳng bao lâu nữa; chốc lát nữa thôi
đợi một tí nhé!
ngay khi...
đời này không thiếu kẻ dại dột
hợp thời trang; có thông tin mới nhất (sốt dẻo)