Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
o'clock
[ə'klɒk]
|
phó từ
giờ (theo sau các chữ số từ 1 đến 12)
Tôi đi ngủ trước 11 giờ