Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
execution
[,eksi'kju:∫n]
|
danh từ
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
(pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
sự hành hình, sự thi hành án tử hình
sức phá hoại, sức tàn phá, sức mê hoặc
gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt
Chuyên ngành Anh - Việt
execution
[,eksi'kju:∫n]
|
Kinh tế
tiến hành, thực hành
Kỹ thuật
sự thực hiện, sự thi công
Xây dựng, Kiến trúc
sự thực hiện, sự thi công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
execution
|
execution
execution (n)
  • implementation, performance, accomplishment, carrying out, completing, finishing, effecting
  • putting to death, capital punishment, the death sentence, killing, slaying