Hoá học
cung cấp, nạp liệu, tiếp liệu, hạ mũi khoan // cấp, nạp
Kỹ thuật
sự ăn (dao), sự chạy (dao); lượng ăn (dao), bước tiến (dao); sự (dẫn) tiến; sự cung cấp, sự nạp tải, sự tiếp liệu; di chuyển (bàn máy); ăn (dao); cung cấp, nạp tải, tiếp liệu
Sinh học
thức ăn
Tin học
cấp liệu
Toán học
sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
Xây dựng, Kiến trúc
sự ăn (dao), sự chạy (dao); lượng ăn (dao), bước tiến (dao); sự (dẫn) tiến; sự cung cấp, sự nạp tải, sự tiếp liệu; di chuyển (bàn máy); ăn (dao); cung cấp, nạp tải, tiếp liệu