Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baby
['beibi]
|
danh từ
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
người tính trẻ con
( định ngữ) nhỏ; xinh xinh
chiếc ôtô nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái
phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
it's our baby
đó là việc riêng của chúng tôi
bó chân bó tay ai
bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
bắt đầu có mang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
xem bottom
động từ
đối xử như trẻ con, nuông chìu
không nên nuông chìu những đứa con hư hỏng
Chuyên ngành Anh - Việt
baby
['beibi]
|
Hoá học
chai nước suối khoáng
Kỹ thuật
cỡ bé, cỡ nhỏ
Sinh học
chai nước suối khoáng
Xây dựng, Kiến trúc
cỡ bé, cỡ nhỏ; đối trọng
Từ điển Anh - Anh
baby
|

baby

baby (bāʹbē) noun

plural babies

1. a. A very young child; an infant. b. The youngest member of a family or group. c. A very young animal.

2. An adult or a young person who behaves in an infantile way.

3. Slang. A girl or young woman.

4. Slang. An object of personal concern or interest: Keeping the boat in good repair is your baby.

adjective

babier, babiest

1. Of or having to do with a baby.

2. Infantile or childish.

3. Small in comparison with others of the same kind: baby vegetables.

verb, transitive

babied, babying, babies

To treat with often inordinate indulgence and solicitude. See synonyms at pamper.

[Middle English.]

baʹbyhood noun

baʹbyish adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baby
|
baby
baby (n)
  • darling, honey (US, informal), sugar (informal), babe (slang), sweetheart, lover, love (UK, informal)
  • infant, child, newborn, babe in arms, tot (informal), little one, kid (informal), babe (literary or archaic)
  • baby (v)
    pamper, coddle, mollycoddle, cosset, overprotect, spoil, indulge, make much of, fuss over