Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chicken
['t∫ikin]
|
danh từ
gà con; gà giò
thịt gà giò
(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con
nó không còn là trẻ nhỏ nữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục
(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên
đó là công việc của họ
bỏ dỡ việc gì do khiếp sợ
tính từ
yếu bóng vía, nhát gan