Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moving
['mu:viη]
|
tính từ
động, hoạt động
cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
một cảnh thương tâm
Chuyên ngành Anh - Việt
moving
['mu:viη]
|
Hoá học
sự di động; hoạt động
Kỹ thuật
chuyển động, di chuyển, lưu động
Toán học
lưu động, di chuyển, chuyển động; trượt
Xây dựng, Kiến trúc
chuyển động, di chuyển, lưu động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moving
|
moving
moving (adj)
touching, poignant, affecting, stirring, heartbreaking, emotional, inspiring, tender, affective, emotive, heartrending