Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xích
[xích]
|
chain
A bicycle chain
The chain is a bit slack
to chain
To put a dog on a chain
The dog was chained to the post/its kennel
To chain somebody's legs/wrists
To chain two robbers together
to move
Could you move over, I can't change gear with you there
red
(tôn giáo) Sikh
Nanak ( 1469-1538?): Indian religious leader who broke from orthodox Hinduism to found Sikhism
sic (used in written texts to indicate that a surprising or paradoxical word, phrase, or fact is not a mistake and is to be read as it stands)
Tấm biển ghi " No Purking ( sic)"
The sign read 'No Purking [sic]'
Chuyên ngành Việt - Anh
xích
[xích]
|
Sinh học
chain
Từ điển Việt - Việt
xích
|
danh từ
Dây sắt gồm nhiều khúc, vòng lồng liên tiếp vào nhau.
Xích xe tăng; dây xích.
động từ
Giữ bằng dây xích.
Xích con chó trước cửa nhà.
Chuyển dời trong quãng ngắn.
Ngồi xích ra một chút cho rộng chỗ; xích cái ghế sát vào tường.