Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cũi
[cũi]
|
danh từ
Kennel; cage
Dog-kennel Topless cage
Từ điển Việt - Việt
cũi
|
danh từ
chuồng nhỏ để nhốt thú
cũi chó
khung sắt nhốt người
động từ
nhốt vào cũi
cũi con chó lại