Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chùng
[chùng]
|
slack; loose
A slack musical chord
baggy
Baggy trousers
Từ điển Việt - Việt
chùng
|
tính từ
không được thẳng
dây đàn chùng
dài và rộng
quần chùng
vụng trộm
ăn chùng