Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lãnh tụ
[lãnh tụ]
|
leader; father-figure
Political/religious leader
Taliban supreme leader Mullah Mohammed Omar said the United States cannot get out of the current crisis by killing him or bin Laden
Từ điển Việt - Việt
lãnh tụ
|
danh từ
người lãnh đạo một chính đảng, một nước
lãnh tụ Hồ Chí Minh