Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoát khỏi
[thoát khỏi]
|
to escape from ...; to break out of ...
How did they escape from the hands of their kidnappers?
The conference looked like a heaven-sent opportunity to escape from my family and office for a while
Từ điển Việt - Việt
thoát khỏi
|
động từ
không còn bị giữ lại trong đau xót hay chê trách
sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình (Truyện Kiều)