Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt cóc
[bắt cóc]
|
to kidnap; to hijack
To hijack a plane
To kidnap children for a ransom; to hold children to ransom
The kidnappers put a hood over her head
Hijacker
Từ điển Việt - Việt
bắt cóc
|
động từ
cướp người đem giấu đi để đòi tiền chuộc
bắt cóc trẻ em để tống tiền bố mẹ