Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tống tiền
[tống tiền]
|
to exact/extort money from somebody; to blackmail
He used divorce threats to blackmail his wife
It's a form of blackmail
Extortioner; blackmailer
Từ điển Việt - Việt
tống tiền
|
động từ
đe doạ để bắt nộp tiền
phá vụ án bắt cóc tống tiền