Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ly dị
[ly dị]
|
to divorce
To sue/file/petition for (a) divorce
To get/obtain (a) divorce from somebody
We got divorced a few years ago
We've got to get a divorce, it's the only solution!
Divorced man/woman; divorcee