Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiếm có
[hiếm có]
|
xem hiếm
Unusual magnanimity
Từ điển Việt - Việt
hiếm có
|
tính từ
ít xảy ra, ít có được
Nhờ thế, thi ca Việt Nam đã có một kiệt tác thật hiếm có, ngỡ như đó là khúc nhạc huyền bí của thần linh... (Trần Đăng Khoa)