Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sau
[sau]
|
hind; rear; back; behind
Is there a rear entrance?
Rear light/lamp
Rear wheel/axle/entrance
at the back of ...; behind
Who was behind the plot?
I sat down right behind him
later; after
There ought to be a comma after "however"
Ba đến sau Hai
Ba comes after Hai
To brush one's teeth after meals
Two days after/later, she went abroad; She went abroad two days after/later
Shall I pay later or right now?
next
It will be next week at the soonest
after-; post-
The postwar division of Germany
latter
The former is easy, the latter is difficult
Từ điển Việt - Việt
sau
|
danh từ
ở phía ngược với trước
sau chân theo một vài thằng con con (Truyện Kiều)
phía những vị trí bị che khuất
nấp sau cánh cửa; mặt sau tấm vải hoa
nơi xa hơn vị trí lấy làm gốc
ngồi hàng sau cùng
thời điểm muộn hơn
trước lạ sau quen (tục ngữ); từ nay về sau