Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bánh xe
[bánh xe]
|
wheel
Front/rear wheel
No one can turn back the wheel of history
Chuyên ngành Việt - Anh
bánh xe
[bánh xe]
|
Hoá học
wheel
Kỹ thuật
wheel
Tin học
wheel
Từ điển Việt - Việt
bánh xe
|
danh từ
bộ phận hình tròn quay xung quanh một trục, dùng cho xe chuyển động
bánh xe ô tô