Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quay ngược
[quay ngược]
|
to invert; to turn back
(nói về băng vi-đê-ô) to rewind
Chuyên ngành Việt - Anh
quay ngược
[quay ngược]
|
Hoá học
back-lash (in the gear)
Kỹ thuật
contrarotating
Toán học
contrarotating
Vật lý
contrarotating
Xây dựng, Kiến trúc
contrarotating