Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phân chia
[phân chia]
|
động từ.
separate, detach, divide up, partition
political division
Chuyên ngành Việt - Anh
phân chia
[phân chia]
|
Hoá học
division
Kinh tế
split
Sinh học
division
Tin học
partition
Từ điển Việt - Việt
phân chia
|
động từ
chia thành nhiều phần, nhiều giai đoạn
phân chia tài sản; phân chia công việc cụ thể cho từng cán bộ