Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành động
[hành động]
|
deed; act; action
His act of bravery/brave deed/courageous act merits mention in dispatches
We don't want promises but action
Have less talk and more action!
To judge somebody by his/her actions
to act; to take action
To act under pressure
To act according to one's conscience
The plans are ready, we'll take action next week
Chuyên ngành Việt - Anh
hành động
[hành động]
|
Hoá học
action
Từ điển Việt - Việt
hành động
|
danh từ
việc làm nhằm mục đích nhất định
hành động có kế hoạch
động từ
làm việc gì đó có ý thức, có mục đích
con người hành động theo lợi ích