Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ép buộc
[ép buộc]
|
to constrain; to force; to oblige; to railroad
To force a promise/confession from somebody
Từ điển Việt - Việt
ép buộc
|
động từ
bắt phải làm điều không muốn
Đừng ép buộc con làm những việc không vừa sức.