Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính
[chính]
|
major; primary; main; chief; principal
Main gate
Main enemy
Main duty
Main means of livelihood
just
To make a difference between the just and the unjust
right; very; own; oneself
You yourselves are future masters of the country
To see with one's own eyes
To place right in the middle
For that very reason
She is just the person you must thank; She is the very person you must thank
She's the one I owe my success to; It is to her that I owe my success
It was your mother who decided
It is I who am to blame
Is it him? - None other!
Chuyên ngành Việt - Anh
chính
[chính]
|
Tin học
main
Vật lý
principal
Xây dựng, Kiến trúc
principal
Từ điển Việt - Việt
chính
|
tính từ
quan trọng nhất; chủ yếu
cửa chính; nguồn thu nhập chính
đúng đắn; thẳng thắn
phân biệt chính và tà
trạng từ
không phải ai hoặc cái gì khác; đúng là
chính anh ta nói vậy; chính mắt tôi nhìn thấy