Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiệm vụ
[nhiệm vụ]
|
function; mission; task; assignment
To fulfil one's task; To complete one's mission
"Mission accomplished !"
To charge/entrust somebody with an important task
Chuyên ngành Việt - Anh
nhiệm vụ
[nhiệm vụ]
|
Tin học
task
Từ điển Việt - Việt
nhiệm vụ
|
danh từ
công việc phải làm
quốc phòng, an ninh luôn là nhiệm vụ trọng yếu