Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoàn thành
[hoàn thành]
|
to accomplish; to complete; to finish; to fulfil
To complete one's mission
To complete one's military service
I finished the project two days ahead of schedule
Chuyên ngành Việt - Anh
hoàn thành
[hoàn thành]
|
Hoá học
finishing
Kinh tế
fulfillment
Tin học
accomplishment
Từ điển Việt - Việt
hoàn thành
|
hoàn thành tiến độ công trình đúng như hợp đồng