Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẻ thù
[kẻ thù]
|
hostile; enemy; foe
Enemies have always attacked us because they don't fear my meager troops!
They united wholeheartedly in their efforts to defeat the enemy
Từ điển Việt - Việt
kẻ thù
|
danh từ
chung tay trừ diệt kẻ thù