Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lèo tèo
[lèo tèo]
|
tính từ
scattered; sparse
Từ điển Việt - Việt
lèo tèo
|
tính từ
ít ỏi, thưa thớt
chợ chiều chỉ còn lèo tèo vài người