Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coi
['si: ou 'ai]
|
viết tắt
Cơ quan thông tin trung ương ( Central Office of Information )
Từ điển Việt - Anh
coi
[coi]
|
xem xem
To watch TV
See whether you can do it before accepting
Look at the clock to see what time it is
To read a crime novel
to do something oneself
Try and do it yourself
to seem; to look; to appear
He seems to be still going strong
A good-looking face
to watch; to keep an eye on ...; to mind
To keep an eye on the house
To mind one's younger brothers and sisters
To mind the farming
to consider; to regard; to treat
To regard one another as brothers
To treat somebody like a child/fool
Từ điển Việt - Việt
coi
|
động từ
xem
coi kịch
để mắt trông nom
mẹ đi chợ con nhớ coi cửa hàng
ý kiến đánh giá; nhận định
thử làm coi được không
nhìn nhận; liệt vào bậc
coi nhau như anh em; coi dì như mẹ
có dáng vẻ
mặt mũi trông dễ coi