Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thằng ngốc
[thằng ngốc]
|
ass; blockhead; dunderhead; idiot; simpleton; cuckoo; charlie; fool
Do you think I enjoy being taken for an idiot ?